Dàn âm thanh sân khấu ngoài trời cho khu vui chơi Thảo Thiện – Đồng Nai
DXAudio hân hạnh được khu vui chơi Thảo Thiện chọn làm đối tác thi công lắp đặt trọn bộ dàn âm thanh hội trường cho chương trình biểu diễn ca nhạc vừa qua.
I. Giới thiệu dàn array khu vui chơi Thảo Thiện - Đồng Nai
Khu vui chơi Thảo Thiện cần một dàn sâu khấu ngoài trời hát hay, dễ di chuyển, thiết bị bền và có thể lắp đặt ở hội trường khi cần thiết. Đây là yêu cầu không khó và có nhiều khách có nhu cầu tương tự như vậy đã liên hệ với DX Audio, kỹ thuật của chúng tôi chọn các thiết bị phù hợp và khả năng phối ghép làm tăng chất lượng âm thanh, tăng độ bền của thiết bị gửi cho Thảo Thiện 3 dàn phù hợp nhất cho Thảo Thiện chọn lựa và trãi nghiệm thử. Bên cạnh đó chúng tôi cũng dành rất nhiều chính sách hậu mãi và tặng thiết bị kèm theo cho khu vơi chơi.
Cấu hình trọn bộ dàn âm thanh:
- 4 cặp loa array VAS LA2
- 1 cặp loa Sub hầm đôi Fly 628S
- 1 cặp loa monitor Nexo PS15
- 1 cái DriveRack DBX PA260
- 1 cái mixer Dynacord CMS1000
- 1 cái echo Behringer FX2000
- 2 cái cục đẩy 4 kênh Dallass TA5600
- 1 cái cục đẩy 2 kênh Fedyco T10NS+
- 1 cái cục đẩy 2 kênh Fedyco T13NS+
- 1 bộ micro Sennheiser EX89 Pro
- 2 cái bộ chia nguồn điện PR IPC 2019
- 1 cái tủ thiết bị 16U
- 1 bộ dây rắc kết nối
II.Giới thiệu cấu hình chi tiết của từng thiết bị thuộc bộ dàn âm thanh sân khấu ngoài trời dành cho Thảo Thiện.
1. Loa array VAS LA2
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Kiểu hệ thống loa | Line Array 3 chiều |
Mô hình | VAS-LA2 |
Phản hồi tần số | (± 3dB) LF: 50Hz -3000 Hz |
Tần số cao | 200 Hz -7000 Hz HF: 800 Hz -20000 Hz |
Độ nhạy (1W / 1M) LF | 103dB TỐC: 101dB HF: 108dB |
SPL tối đa (PEAK / 1M) LF | 139dB Tốc độ MF: 134dB HF: 138dB |
Tốc độ công suất (RMS) LF | 1000W Trọng lượng: 500W HF: 240W |
Max.Power (PEAK) LF | 1000W |
Kích thước sản phẩm | 390x1080x555mm (HxWxD) |
Kích thước gói | 496x1250x667mm (HxWxD) |
Trọng lượng | 51,3 kg (113 lb) |
2. Loa Sub hầm đôi Fly 628S
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Dải tần số (-10 dB) | 32 Hz-250 Hz |
Đáp ứng tần số (± 3 dB) | 37 Hz-120 Hz |
Độ nhạy (1W / 1m) | 99 dB |
Công suất | 2000 W / 4000 W / 8000 W (Liên tục / chương trình / Peak) |
Xếp hạng SPL | 138 dB SPL Đỉnh tối đa |
Nominal Impedance | 4Ω |
Kết nối đầu vào | Hai NL4 |
Chế độ hoạt động | Subwoofer |
3. Loa monitor Nexo PS15
Thông số kỹ thuật | |
Speaker | 2 audio lines |
Power | 1000W x 2 |
Impedance | 4 – 8 Ohms (+-5%) |
Frequency | 35Hz – 20KHz |
Sensitivity | 95dB |
Size | 444 x 400 x 1120 |
Bass speaker | 30cm x 2 |
4. DriveRack DBX PA260
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Đáp ứng tần số | 20Hz đến 20kHz |
100dB Phạm vi năng động unweighted | 107dB trọng |
Kết nối đầu vào (2) XLR - nữ (1) XLR RTA | Mic đầu vào |
Đầu ra kết nối (6) XLR | nam |
Trở kháng đầu vào | 40 kOhms |
Trở kháng đầu ra | 120 Ohms |
Cấp đầu vào tối đa 34dBu với jumper đầu vào trong | 30 vị trí |
Công suất tối đa Cấp | 22dBu |
Tỷ lệ | 48kHz mẫu |
RTA Mic Phantom điện áp | 15 volt |
Nhiễu xuyên âm (đầu ra) | 100dB |
THD Noise 0,002% điển hình tại | 4 dBu, 1kHz, tăng đầu vào0dB |
5. Mixer Dynacord CMS1000
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Mã sản phẩm | Dynacord CMS 1000 |
Loại thiết bị | Bàn Mixer, bàn trộn |
Hãng sản xuất | Dynacord (Đức) |
Bảo hành chính hãng | 12 tháng |
Line | 10 đường tiếng, gồm có 6 Mono và 4 Stereo |
Effect đôi | 100 presets |
Chức năng | Stereo Equalizer 11 bands |
Nguồn | Phantom 48V |
Kích thước | 51(W) x 16(H) x 50(D) cm |
Trọng lượng |
9.5 Kg |
6. Echo Behringer FX2000
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Sô kênh | 2 |
Hiệu ứng chuyển đổi | 1 |
Thiết lập cài đặt | 100 |
Bộ nhớ | 100 |
Đáp tuyến tần số | 20Hz~20KHz |
Tỉ lệ S/N | 91dB |
Nguồn điện cung cấp | 120VAC, 60Hz |
Kích thước | 483 x 204 x 45mm |
Trọng lượng | 2Kg |
7. Cục đẩy 4 kênh Dallass TA5600
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Công suất | AC 220V/50-60Hz |
Công suất cực đại | 5600W |
Công suất ngõ ra | 1400/kênh |
Tần số đáp ứng | 20Hz – 45KHz |
8. Cục đẩy 2 kênh Fedyco T10NS+
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
8Ω 20Hz – 20KHz | 1000Wx2 |
4Ω 20Hz – 20KHz | 1800Wx2 |
2Ω 20Hz – 20KHz | 2000Wx2 |
Size | 567mmx557mmx123mm |
Weight | 24 Kg |
9. Cục đẩy 2 kênh Fedyco T13NS+
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Nguồn vào | 120V-270V /50Hz-60Hz |
Công suất | 8Ω Stereo Power 1300Wx2 x2 + 4Ω Stereo Power 2400Wx2 |
Độ nhạy S/N | > 98 dB |
Điện trở | 20kΩ/10kΩ |
Điều khiển | Ch. 1 & 2 AC switch, Ch. 1 & 2 gain knobs |
10. Micro Sennheiser EX89 Pro
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Điện áp | 220V 50/60Hz |
Độ nhạy | 105db |
Số râu | 4 râu phát sóng |
Tần số hoạt động | 730-860MHz |
Chế độ FM | băng thông rộng |
Phạm vi điều chỉnh | 25 MHz |
Số kênh | 100 |
Khoảng cách kênh | 250 kHz |
Tần số ổn định | ± 0.005% |
Dải động | 100 db |
Đáp ứng tần số âm thanh | 80 Hz – 18 kHz (+ / – 3 db) |
11. Bộ chia nguồn điện PR IPC 2019
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Mã sản phẩm | PR IPC 2019 pro |
Hãng sản xuất | Prolab |
Điện áp sử dụng | AC 220V/50Hz |
Nguồn điện đầu ra cho từng ổ cắm tối đa | Ac 220V/50-60Hz 13A |
Mở nguồn tuần tự từ | CH1-CH8 |
12. Tủ thiết bị 16U
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Gỗ dán nhiều lớp dày 9mm mặt tráng nhựa | |
Góc tủ được làm bằng sắt dập mạ crom bóng | |
4 Chân tủ có thể quay đa hướng có vòng bi bánh cao su, 2 bánh có thêm khóa bánh | |
Đinh tán neo kép | |
Cạnh tủ được bọc nhôm dày | |
Có khóa lưỡi móc dễ dàng khóa phù hợp và lưỡi |
13. Dây rắc kết nối
>>> DX Audio gửi đến Quý khách hình ảnh thi công lắp đặt thực tế tại khu vui chơi Thảo Thiện - Đồng Nai. Quý khách hàng tham khảo cũng DXAudio nhé.