Chính hãng
Lỗi 1 đổi 1
Cam kết 100% hàng chính hãng
Gọi ngay: 0988 104 504
Vận chuyển, lắp đặt tân nơi
Đổi trả thiết bị miễn phí
Bảo hành lên đến 36 tháng
Đội ngũ nhiệt tình chuyên nghiệp
Micro Shure UGX9II sử dụng trong bộ dàn karaoke gia đình trị giá 36 triệu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Hãng sản xuất | Shure |
Loại | Micro không dây |
Số tay Micro | 02 |
Pin AA 1.5V | thời gian sử dụng 8 giờ |
Tầm xa | 100m |
Tần số đáp ứng | 80 Hz – 18 KHz |
Tỷ lệ méo tiếng | < 0.5 % |
Tần số Micro | 740 – 790 MHz |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Độ rộng băng tần ( –10 dB) | 32 Hz-250 Hz |
Tần số đáp ứng (± 3 dB) | 37 Hz-120 Hz |
Độ nhạy (1W/1m) | 99 dB |
Công suất | 2200W/4200W/8200W |
SPL | 138 dB SPL Peak |
Trở kháng định danh | 4Ω |
Cổng kết nối vào | 2 cổng NL4 |
Chế độ hoạt động | Loa siêu trầm Subwoofer |
Kích thước | dài 134 rộng 70 cao 55 |
Công nghệ Italia | sản xuất tại china |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Mode | Kara S118 |
Frequency Division structure | Extraposition |
LF Driver | 1*18’’ |
HF Driver | |
Nom impedance | 4 ohm |
RMS power | 1000W |
Program Power | 2000W |
Frequency range | 30Hz -150Hz |
Sensitivity | 108dB |
SPL Rating (Peak) | 138dB |
Hanging and bottom sit | |
Connector | 2xspeakon NL4MP |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Mode | KARA-210 |
Frequency Division Structure | 2 way |
LF Driver | 2*10 |
HF Driver | 1*75 |
Nom impedance | 4 ohm |
RMS Power | 700W |
Program power | 1400W |
Frequency range | 30 Hz-20 KHz |
Sensitivity | 102dB |
SPL rating (Peak) | 132dB |
Connector | 2xspeakon NL4MP |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Loại | Sub hơi |
Loa bass | 18''x3 |
Công suất | 3000/6000/9000 |
Trở kháng | 4 ohms |
Tần số đáp tuyến | 37 Hz-120 Hz (± 3 dB) |
Độ nhạy (1w @ 1m) | 99 dB |
Áp suất âm tối đa | 138 dB SPL |
Kết nối | 2 Neutrik Speakon |
Vỏ loa phủ | DuraFlex ™ dày |
Kích thước | 564(C) x 1137(R) x 714(S) mm |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Số kênh | 4 kênh |
Công suất | 1450W/ 1 kênh |
Đáp tuyến tần số | 20Hz-20kHz |
S/N | > 93 dB |
Damping Factor (20Hz-1kHz at 8Ω) | ≥ 850 |
Input Impedance (balanced/unbalanced) | 20kΩ/10kΩ |
Số sò | 56 sò |
Số tụ | 18 tụ lớn |
Độ nhạy đầu vào | 775V / 1.0V / 1.44V |
Bảo hành | 3 năm |
Các bạn có thể trải nghiệm và khám phá bên trong main Fedyco TX1200 MK2 dùng cho đánh sub qua video trên nhé!
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Nguồn vào | 120V-270V /50Hz-60Hz |
Công suất | 8Ω Stereo Power 1700Wx2 x2 + 4Ω Stereo Power 2400Wx2 |
Độ nhạy S/N | > 98 dB |
Điện trở | 20kΩ/10kΩ |
Điều khiển | Ch. 1 & 2 AC switch, Ch. 1 & 2 gain knobs |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Cấu trúc loa | 2 đường tiếng, bass 40 |
Dải tần (-10 dB) | 70 Hz - 20 KHz |
Tần số đáp ứng (±3 dB) | 82 Hz - 20 KHz |
Độ nhạy (1w/1m) | 99 dB |
Trở kháng | 8 Ω |
Cường độ phát âm cực đại | 127 dB (peak: 133 dB) |
Công suất | 350 W / 700 W / 1400 W |
Góc phủ âm | 80 ° x 70 ° (H x V) |
Kích thước (H x W x D) | 680 x 430 x 430 mm |
Kết nối đầu vào | 2 Neutrik® Speakon® NL4MP |
Trọng lượng | 19.9 Kg/cái |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
Loại | hệ thống Line mảng |
Loa Bass | 1 x 12”(300mm) |
Loa Treble | 3 x 3” (75mm) |
Công suất | 800W |
Độ nhạy | 98 – 108dB |
Kích thước | 230 x 419 x 267mm |
Trọng lượng | 12.7Kg |
Các bạn hãy cùng cảm nhận chất âm đầy uy lực này qua video trên nhé
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Model | Pasion 10 |
Kiểu Loa | Passive (Không có công suất) |
Sử dụng cho phòng | 15m2 - 20m2 |
Cấu tạo | 5 Loa , 3 đường tiếng |
Công suất RMS | 200W |
Công suất Max/Program | 400W |
Công suất Peak | 800W |
Bass loa | Bass 25cm |
Trở kháng | 8 ohms |
Loa trung | 2 x 7.6cm |
Loa JBL SRX 715 do khách hàng lựa chọn tại DX AUDIO để sử dụng cho dàn karaoke gia đình tại Quận 7
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Công suất tối đa | 1100 W |
Trở kháng cân bằng | 20K Ohms, và không cân bằng 10K Ohms |
Dải tần số | 43 Hz 20 kHz |
Đáp ứng tần số (± 3dB) chính | 58,1 Hz – 17,2 kHz |
Vỏ loa | thường có màu đen, làm bằng gỗ bách dương, mặt lưới thép sơn tĩnh điện |
Kích thước | 714,43 mm x 445,13 mm x 358,71 mm |
Differential Drive ® woofer với nam châm neodymium | cho công suất năng lượng cao và trọng lượng nhẹ |
Hệ thống thiết phiên bản có sẵn (SRX715F) với năm điểm đình chỉ | |
Trọng lượng | 21,6 kg |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Model | Pasion 6 |
Kiểu Loa | Passive (Không có công suất) |
Sử dụng cho phòng | Dưới 15m2 |
Cấu tạo | 3 Loa, 2 đường tiếng |
Công suất RMS | 100W |
Công suất Max/Program | 200W |
Công suất Peak | 400W |
Trở kháng | 8 ohms |
Loa treble | 2 x 7.6cm hình nón |
Tần số đáp tuyến | 60Hz - 18kHz |
Độ nhạy (1w @ 1m) | 87dB |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 396 × 222 × 257 mm |
Trọng lượng | 7.5kg/ chiếc |
Vỏ loa | Gỗ MDF, phủ nhựa vinyl |
Kiểu Dáng | Loa Ngang |
Xuất xứ | Mỹ/TQ |
Cùng DXAudio trải nghiệm chất âm cực hay do loa JBL Pasion 12 mang lại khi được kết hợp với cục đẩy Crown XLi3500 trong bộ dàn karaoke gia đình anh Thành - quận Bình Thạnh - TP. HCM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Model | JBL Pasion 12 |
Kiểu Loa | Passive (Không có công suất) |
Sử dụng cho phòng | 20m2 - 30m2 |
Cấu tạo | 5 Loa , 3 đường tiếng |
Công suất RMS | 250W |
Công suất Max/Program | 500W |
Công suất Peak | 1000W |
Bass loa | Bass 30cm |
Trở kháng | 8 ohms |
Loa trung | 2 loa 7,6cm |
Loa treble | 2 loa 7,6cm |
Tần số đáp tuyến | 45Hz - 18kHz |
Độ nhạy (1w @ 1m) | 91 dB |
Cường độ phát âm cực đại | 115 dB |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 350(C) x 586 (R) x 375 (S) mm |
Trọng lượng | 17.48 Kg |
Kết nối | Cài dây |
Góc phủ âm (Ngang x Dọc) | 120° × 90° |
Vỏ loa | Ván ép nhựa vinyl |
Kiểu Dáng | Loa Ngang |
Xuất xứ | Mỹ/TQ |
Các bạn hãy cùng cảm nhận chất âm đầy uy lực này qua video trên nhé
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Model | Pasion 10 |
Kiểu Loa | Passive (Không có công suất) |
Sử dụng cho phòng | 15m2 - 20m2 |
Cấu tạo | 5 Loa , 3 đường tiếng |
Công suất RMS | 200W |
Công suất Max/Program | 400W |
Công suất Peak | 800W |
Bass loa | Bass 25cm |
Trở kháng | 8 ohms |
Loa trung | 2 x 7.6cm |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
2 đầu vào XLR - ¼ kết hợp | |
Đầu vào 3,5 mm | |
Đầu vào Bluetooth | |
Đầu ra dòng TRS | |
Phạm vi không dây lên đến 30 ft (9 m) | |
Pin lithium-ion có thể sạc lại | |
Tương thích với ứng dụng Bose Connect | |
Kích thước: 13 "H x 9,5" W x 11,2 "D | |
Trọng lượng:15,7 lbs |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Model | Pasion 6 |
Kiểu Loa | Passive (Không có công suất) |
Sử dụng cho phòng | Dưới 15m2 |
Cấu tạo | 3 Loa, 2 đường tiếng |
Công suất RMS | 100W |
Công suất Max/Program | 200W |
Công suất Peak | 400W |
Trở kháng | 8 ohms |
Loa treble | 2 x 7.6cm hình nón |
Tần số đáp tuyến | 60Hz - 18kHz |
Độ nhạy (1w @ 1m) | 87dB |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 396 × 222 × 257 mm |
Trọng lượng | 7.5kg/ chiếc |
Vỏ loa | Gỗ MDF, phủ nhựa vinyl |
Kiểu Dáng | Loa Ngang |
Xuất xứ | Mỹ/TQ |
Cùng DXAudio trải nghiệm chất âm cực hay do loa JBL Pasion 12 mang lại khi được kết hợp với cục đẩy Crown XLi3500 trong bộ dàn karaoke gia đình anh Thành - quận Bình Thạnh - TP. HCM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Model | JBL Pasion 12 |
Kiểu Loa | Passive (Không có công suất) |
Sử dụng cho phòng | 20m2 - 30m2 |
Cấu tạo | 5 Loa , 3 đường tiếng |
Công suất RMS | 250W |
Công suất Max/Program | 500W |
Công suất Peak | 1000W |
Bass loa | Bass 30cm |
Trở kháng | 8 ohms |
Loa trung | 2 loa 7,6cm |
Loa treble | 2 loa 7,6cm |
Tần số đáp tuyến | 45Hz - 18kHz |
Độ nhạy (1w @ 1m) | 91 dB |
Cường độ phát âm cực đại | 115 dB |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 350(C) x 586 (R) x 375 (S) mm |
Trọng lượng | 17.48 Kg |
Kết nối | Cài dây |
Góc phủ âm (Ngang x Dọc) | 120° × 90° |
Vỏ loa | Ván ép nhựa vinyl |
Kiểu Dáng | Loa Ngang |
Xuất xứ | Mỹ/TQ |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Loại | Horn Loaded Mid-Hi(Powered by Celestion driver) |
Trở kháng | 8Ω |
Xử lý nguồn | RMS 350W |
Xử lý công suất đỉnh | 1600W |
Phản hội thường xuyên | 55Hz-19KHz |
Độ nhạy(1W/1M) | 103dB |
Max. SPL | 130dB |
Phân tán | 120°H×10°V |
Kích thước cuộn dây voice | 2"(44mm) |
Crossover | 1.5KHz |
Kích thước(mm) | 380×610×390(0.09CBM) |
Nặng(Kg) | 22/44(2pcs) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Loại | Horn Loaded Mid-Hi(Powered by Celestion driver) |
Trở kháng | 8Ω |
Xử lý nguồn | RMS 350W |
Xử lý công suất đỉnh | 1600W |
Phản hội thường xuyên | 55Hz-19KHz |
Độ nhạy(1W/1M) | 103dB |
Max. SPL | 130dB |
Phân tán | 120°H×10°V |
Kích thước cuộn dây voice | 2"(44mm) |
Crossover | 1.5KHz |
Kích thước(mm) | 380×610×390(0.09CBM) |
Nặng(Kg) | 22/44(2pcs) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Loa woofer đường kính | 29.5 cm x2 |
Loa tweeter đường kính | 80 mmx2 |
Trở kháng | 8 ohm |
Dải tần | 40 Hz ~ 20.000 Hz |
Công suất đầu vào ( liên tục/ tối đa) | 1000 W |
Độ nhạy | 99 bb |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Type | 2 way.full range active system |
Cabinet | 15MM plywood polyurea |
Woofer | 2*8inch,2''VC 40QZ magnet ferrite magnet |
Driver | 4*2 woofer + 1VC titanium driver ferrite magnet |
Sensitivity | 99DB (esDBreal) |
Frequency response | 35-20khz |
RMS powder | 1200w |
Impedance | 8ohm |
Crossover | 300hz |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Model | ST2-2800 |
Số kênh | 2 kênh |
Công suất | 8Ω Stereo Power 2 x 2800W 4Ω Stereo Power 2 x 3800W 2Ω Stereo Power 4 x 4000W |
Size bỏ tủ máy | 1U |
Mạch khuếch đại | Class D |
Tần số đáp ứng | 20Hz-20kHz |
Độ nhạy | >110dB |
Dòng điện | 220-240VAC/50~60Hz |
Trọng lượng | 9kg |
Kích thước | 483 x 381 x 44mm |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Cục Đẩy | SoundDX K2-3500 |
Công suất 8 ohm | 2 x 3500w |
Công suất 4 ohm | 2 x 5000w |
Công suất 2 ohm | 2 x 7100w |
Công suất cộng dồn 8 ohm | 2 x 10000w |
Công suất cộng dồn 4 ohm | 2 x 11000w |
Tần số đáp ứng | 20Hz-20kHz |
Độ nhạy | >110dB |
Dòng điện | 220-240VAC/50~60Hz |
Trọng lượng | 12kg |
Kích thước | 482 x 44 x 60 mm |
Cục đẩy DX KVS600 hiện nay là thiết bị âm thanh bán chạy nhất tại DXAudio, sản phẩm giành cho các bộ dàn karaoke gia đình, karaoke kinh doanh
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Hãng sản xuất | DX |
Sử dụng công nghệ | Italia |
Xuất xứ | China |
Điện năng động | 1kHz 20ms Nonclip |
Công suất đầu ra | 1kHz 4Ω – 750W x 2 8Ω – 525W x 2 8Ω -Cầu – 1500W |
Công suất đầu ra | 20Hz – 20kHz 4Ω – 700W x 2 8Ω – 500W x 2 8Ω – Cầu – 1400W |
Bảo hành | 36 tháng |
Cùng DXAudio khám phá bên trong cục đẩy công suất Crown Xli3500 bao gồm những gì nhé!
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Xuất xứ | USA |
Trọng lượng | 19.5 kg |
Kích thước | 483 x 89 x 386 mm |
Công suất | 4 Ohm Stereo: 1350W x 2|8 Ohm Stereo: 1000W x 2 |8 Ohm Bridge-Mono: 2700W |
Dải tần (-10 dB) | 20Hz – 200Hz |
Điện áp | 220V/50Hz |
Bảo hành | 12 tháng |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Model | ST 4-1500 |
Số kênh | 4 kênh |
Công suất | 8Ω Stereo Power 4 x 1500W 4Ω Stereo Power 4 x 1850W 2Ω Stereo Power 4 x 2150W |
Size bỏ tủ máy | 1U |
Mạch khuếch đại | Class D |
Tần số đáp ứng | 20Hz-20kHz |
Độ nhạy |
>110dB |
Dòng điện | 220-240VAC/50~60Hz |
Trọng lượng | 13kg |
Kích thước | 483 x 381 x 44mm |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Cục Đẩy | SoundDX K4-2500 |
Công suất 8 ohm | 4 x 2500w |
Công suất 4 ohm | 4 x 3600w |
Công suất 2 ohm | 4 x 4500w |
Công suất cộng dồn 8 ohm | 2 x 7200w |
Công suất cộng dồn 4 ohm | 2 x 9000w |
Tần số đáp ứng | 20Hz-20kHz |
Độ nhạy | >110dB |
Dòng điện | 220-240VAC/50~60Hz |
Trọng lượng | 12kg |
Kích thước | 482 x 44 x 60 mm |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
8Ω Stereo Power | 4 x 800W |
4Ω Stereo Power | 4 x 1200W |
8Ω Stereo Power | 4 x 4800W |
Kênh (số kênh) | 4 |
Tần số phản ứng | 20Hz – 30kHz – 0.5dB |
Tín hiệu tiếng ồn khẩu phần | 110dB |
Hệ số Damping | 300 |
Trở kháng đầu vào: (20Hz-20KHz, cân bằng) | 20k Ohm Ohm or10k Balanced Unbalanced |
Tầng đầu vào mức độ tín hiệu: bảng điều khiển phía sau | 0.775V / 1.0V / 1.4V |
Điện áp yêu cầu | 220 – 240V ~ 50 – 60Hz |
Kích thước sản phẩm | 483 x 430 x 88mm |
Trọng lượng | 32 kg |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Nguồn vào: 120V-270V /50Hz-60Hz | |
Công suất: + 8Ω Stereo Power 4*1000w + 4Ω Stereo Power 1650Wx4 + 2Ω Stereo Power 1650wx4 + 8Ω Bridged Mono Power 1800Wx2 | |
Dải tần: 20Hz-20kHz | |
Độ nhạy S/N: > 98 dB | |
Điện trở: 20kΩ/10kΩ | |
Điều khiển: Ch. 1 & 2 AC switch, Ch. 1 & 2 gain knobs |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Nguồn vào: 120V-270V /50Hz-60Hz | |
Công suất: + 8Ω Stereo Power 4*1000w + 4Ω Stereo Power 1650Wx4 + 2Ω Stereo Power 1650wx4 + 8Ω Bridged Mono Power 1800Wx2 | |
Dải tần: 20Hz-20kHz | |
Độ nhạy S/N: > 98 dB | |
Điện trở: 20kΩ/10kΩ | |
Điều khiển: Ch. 1 & 2 AC switch, Ch. 1 & 2 gain knobs |
Cục đẩy DX KVS600 hiện nay là thiết bị âm thanh bán chạy nhất tại DXAudio, sản phẩm giành cho các bộ dàn karaoke gia đình, karaoke kinh doanh
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Hãng sản xuất | DX |
Sử dụng công nghệ | Italia |
Xuất xứ | China |
Điện năng động | 1kHz 20ms Nonclip |
Công suất đầu ra | 1kHz 4Ω – 750W x 2 8Ω – 525W x 2 8Ω -Cầu – 1500W |
Công suất đầu ra | 20Hz – 20kHz 4Ω – 700W x 2 8Ω – 500W x 2 8Ω – Cầu – 1400W |
Bảo hành | 36 tháng |
Cùng DXAudio khám phá bên trong cục đẩy công suất Crown Xli3500 bao gồm những gì nhé!
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Xuất xứ | USA |
Trọng lượng | 19.5 kg |
Kích thước | 483 x 89 x 386 mm |
Công suất | 4 Ohm Stereo: 1350W x 2|8 Ohm Stereo: 1000W x 2 |8 Ohm Bridge-Mono: 2700W |
Dải tần (-10 dB) | 20Hz – 200Hz |
Điện áp | 220V/50Hz |
Bảo hành | 12 tháng |
Main Korah K6 Plus được kết hợp sử dụng trong bộ dàn âm thanh Accoutics cho quán Cafe
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Mã sản phẩm | Korah K6 Plus |
Hãng sản xuất | Korah |
Loại | Cục đẩy công suất, Main công suất |
Nguồn vào | 120V-270V /50Hz-60Hz |
8Ω Stereo Power | 870W + 870W |
4Ω Stereo Power | 1650W + 1650W |
2Ω Stereo Power | 2800W + 2800W |
8Ω Bridged Mono Power | 3000W |
Dải tần | 20Hz-20kHz |
Độ nhạy S/N | > 98 dB |
Điện trở | 20kΩ/10kΩ |
Điều khiển | Ch. 1 & 2 AC switch, Ch. 1 & 2 gain knobs |
Phase | + / – |
Input Connectors | Female XLR and Male XLR |
Output Connectors | 4 speakon connectors |
Input Sensitivity | 0.775V standard |
LED Indicators (per channel) Clip/Limit, Signal, Protect, Active | |
Cooling Font – to – back | |
Kích thước | 483mm x 98mm x 500mm |
Trọng lượng | 15kg /17kg |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
8Ω Stereo Power | 4 x 800W |
4Ω Stereo Power | 4 x 1200W |
8Ω Stereo Power | 4 x 4800W |
Kênh (số kênh) | 4 |
Tần số phản ứng | 20Hz – 30kHz – 0.5dB |
Tín hiệu tiếng ồn khẩu phần | 110dB |
Hệ số Damping | 300 |
Trở kháng đầu vào: (20Hz-20KHz, cân bằng) | 20k Ohm Ohm or10k Balanced Unbalanced |
Tầng đầu vào mức độ tín hiệu: bảng điều khiển phía sau | 0.775V / 1.0V / 1.4V |
Điện áp yêu cầu | 220 – 240V ~ 50 – 60Hz |
Kích thước sản phẩm | 483 x 430 x 88mm |
Trọng lượng | 32 kg |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Nguồn vào: 120V-270V /50Hz-60Hz | |
Công suất: + 8Ω Stereo Power 4*1000w + 4Ω Stereo Power 1650Wx4 + 2Ω Stereo Power 1650wx4 + 8Ω Bridged Mono Power 1800Wx2 | |
Dải tần: 20Hz-20kHz | |
Độ nhạy S/N: > 98 dB | |
Điện trở: 20kΩ/10kΩ | |
Điều khiển: Ch. 1 & 2 AC switch, Ch. 1 & 2 gain knobs |
Cục đẩy DX KVS600 hiện nay là thiết bị âm thanh bán chạy nhất tại DXAudio, sản phẩm giành cho các bộ dàn karaoke gia đình, karaoke kinh doanh
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Hãng sản xuất | DX |
Sử dụng công nghệ | Italia |
Xuất xứ | China |
Điện năng động | 1kHz 20ms Nonclip |
Công suất đầu ra | 1kHz 4Ω – 750W x 2 8Ω – 525W x 2 8Ω -Cầu – 1500W |
Công suất đầu ra | 20Hz – 20kHz 4Ω – 700W x 2 8Ω – 500W x 2 8Ω – Cầu – 1400W |
Bảo hành | 36 tháng |
Cùng DXaudio trải nghiệm và khám phá trực tiếp bên trong dòng main 4 kênh Fedyco XT12000A này nhé!
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Nguồn vào | 120V-270V /50Hz-60Hz |
Công suất | + 8Ω Stereo Power 4*1000w + 4Ω Stereo Power 1650Wx4 + 2Ω Stereo Power 1650wx4 + 8Ω Bridged Mono Power 1800Wx2 |
Dải tần | 20Hz-20kHz |
Độ nhạy S/N | > 98 dB |
Điện trở | 20kΩ/10kΩ |
Điều khiển | Ch. 1 & 2 AC switch, Ch. 1 & 2 gain knobs |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Loại | Dynamic |
Trở kháng | 600 Ohm |
Tần số | 50Hz – 15kHz |
Trọng lượng | 280 gram |
Chất liệu | Kim loại siêu cứng chống xước, chống han rỉ, chống va đập |
Màu sắc | Bạc |
Designed | in USA |
Bảo hành | 1 năm |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Model | CAF -P8 |
Dải tần thu | 63hz-16Khz |
Cuộn kháng trở | 520 ohm |
Độ đáp ứng db | -54,5 DBV / Pa (1,85 mV) 1 Pa = 94 dB SPL |
Màu | bạc cam |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Loại micro | Dynamic (moving coil) |
Dải tần số | 50 to 16,000 Hz |
Tính định hướng | Supercardioid |
Mẫu cực | 150 ohms |
Độ nhạy | −51 dBV/Pa (2.8 mV) 1 Pascal=94 dB SPL |
Trọng lượng | Net: 0.278 kg (0.62 lbs) |
Kết nối | Thiết kế 3 chân cho âm thanh chuyên nghiệp (XLR) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Model | CA-P7 |
Hãng sản xuất | CAF |
Thuộc | Micro có dây |
Độ dài dây micro | 10m |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Audio Technica AT8668S
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Sử dụng nguồn | Phantom 24-48V DC |
Trở kháng đầu ra | 360 Ω |
Tần số đáp ứng | 100Hz ~ 16KHz |
Kích thước | 112 x 142 x 40mm |
Audio-Technica U859QL
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Loại micro | Fixed-charge back plate permanently polarized condenser |
Đầu mic hướng thu | Cardioid |
Tần số đáp ứng rộng | 100-16,000 Hz |
Độ nhạy đặc trưng | –43 dB (7.0 mV) re 1V at 1 Pa |
Trở kháng | 250 ohms |
Nguồn điện | Phantom 11-52V DC |
Trọng lượng | 152g |
Kích thước | 480mm x 12,3mm x 18.9mm |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Shupu EDM-78A là thiết bị chuyên dùng cho hội họp, phát biểu và tổ chức sự kiện | |
Loại Capsuie | ngưng |
Tần số đáp ứng | 100Hz ~ 16KHz |
Pattem cực | Ultra-Cardioid |
Trở kháng đầu ra | 2KΩ |
Độ nhạy | -44dB ± 2dB |
Tham chiếu âm thanh nhận cách | 20-50cm |
Nguồn cung cấp | DC3V/48V |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Loại | Điện dung |
Tần số đáp ứng | 60-16KHz |
Độ nhạy | -42 ± dB |
Trở kháng đầu ra | 200Ω |
Nguồn điện cấp | DC9V |
Tham chiếu âm thanh micro nhận cách | 20 -50 cm |
Thành phẩm | Nhựa ABS màu đen |
Điều khiển micro bằng công tắc phát biểu | |
Phụ kiên đi kèm | Cáp kết nối dài 5m |
Micro cổ ngỗng OBT-8052A chuyên dùng cho hội họp, hội thảo |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Thành phần | Condenser Microphone |
Mẫu cực | Cardioid |
Trở kháng được xếp hạng | 750 Ω, cân bằng |
Độ nhạy định mức | -41 dB ± 3dB (1 kHz 0 dB = 1 V / Pa) |
Quyền lực | Pin 3V DC (2x "AA") hoặc công suất Phantom (9-52V) |
Phản hồi thường xuyên | 50 Hz đến 16.000 Hz |
Đầu ra kết nối | Tương đương XLR-3-32 |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ° C đến +40 ° C (32 ° F đến 104 ° F) |
Hoàn thành | Đứng Mic: nhựa ABS, đen, sơn Mic Shaft: Hợp kim đồng, đen, sơn |
Thứ nguyên | 110 (W) × 145 (L) x 532 (H) mm |
Cân nặng | 550 g (không bao gồm pin) |
Phụ kiện | Kính chắn gió x 1, XLR đến Cáp cắm điện thoại (7,5m) x 1 |
Hãy cùng DXaudio xem video sau để hiểu rõ hơn về micro không dây Shure UR29D Plus được sử dụng trong các bộ dàn karaoke gia đình này nhé!
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Model | Shure UR-29D Plus |
Màu | Đen + bạc |
Quy cách | Fullbox |
Chất liệu | hợp kim + Nhựa |
Sản xuất tại | Made in China |
Bảo Hành | 12 tháng |
Loại PIN sử dụng | PIN tiểu size AA |
Tần số sóng | UHF 740MHz – 790MHz |
Sai lệch tần số | ± 0.005% |
Độ nhạy | -107dbm |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Điện áp | 220V 50/60Hz |
Độ nhạy | 105db |
Số râu | 4 râu phát sóng |
Tần số hoạt động | 730-860MHz |
Chế độ FM | băng thông rộng |
Phạm vi điều chỉnh | 25 MHz |
Số kênh | 100 |
Khoảng cách kênh | 250 kHz |
Tần số ổn định | ± 0.005% |
Dải động | 100 db |
Đáp ứng tần số âm thanh | 80 Hz – 18 kHz (+ / – 3 db) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Loại micro | Dynamic (moving coil) |
Dải tần số | 50 to 16,000 Hz |
Tính định hướng | Supercardioid |
Mẫu cực | 150 ohms |
Độ nhạy | −51 dBV/Pa (2.8 mV) 1 Pascal=94 dB SPL |
Trọng lượng | Net: 0.278 kg (0.62 lbs) |
Kết nối | Thiết kế 3 chân cho âm thanh chuyên nghiệp (XLR) |
Bộ micro Shure DX89 sử dụng cho bộ dàn karaoke gia đình
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Màn hình hiển thị | LCD |
Đáp ứng được | 32 tần số khác nhau |
Thu phát sóng | ổn định |
Độ méo tiếng | ≤ 0.3% |
Micro | cho tiếng ca nhẹ nhàng trong sáng |
Khả năng | chống hú cực cao |
Micro sử dụng tần sóng | UHF |
Sử dụng Pin | AAA |
Băng tần | UHF 800Mhz |
Kênh thu | 2RF / 2 kênh |
Công suất phát sóng | 30 mW |
Phạm vi phát sóng | 100m |
Đáp tuyến tần số | 40 Hz - 20 KHz |
Điện áp sử dụng | 110V - 220V, 50Hz – 60Hz |
Hãy cùng DXaudio xem video sau để hiểu rõ hơn về micro không dây Shure UR29D Plus được sử dụng trong các bộ dàn karaoke gia đình này nhé!
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Model | Shure UR-29D Plus |
Màu | Đen + bạc |
Quy cách | Fullbox |
Chất liệu | hợp kim + Nhựa |
Sản xuất tại | Made in China |
Bảo Hành | 12 tháng |
Loại PIN sử dụng | PIN tiểu size AA |
Tần số sóng | UHF 740MHz – 790MHz |
Sai lệch tần số | ± 0.005% |
Độ nhạy | -107dbm |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Điện áp | 220V 50/60Hz |
Độ nhạy | 105db |
Số râu | 4 râu phát sóng |
Tần số hoạt động | 730-860MHz |
Chế độ FM | băng thông rộng |
Phạm vi điều chỉnh | 25 MHz |
Số kênh | 100 |
Khoảng cách kênh | 250 kHz |
Tần số ổn định | ± 0.005% |
Dải động | 100 db |
Đáp ứng tần số âm thanh | 80 Hz – 18 kHz (+ / – 3 db) |
Bộ micro Shure DX89 sử dụng cho bộ dàn karaoke gia đình
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Màn hình hiển thị | LCD |
Đáp ứng được | 32 tần số khác nhau |
Thu phát sóng | ổn định |
Độ méo tiếng | ≤ 0.3% |
Micro | cho tiếng ca nhẹ nhàng trong sáng |
Khả năng | chống hú cực cao |
Micro sử dụng tần sóng | UHF |
Sử dụng Pin | AAA |
Băng tần | UHF 800Mhz |
Kênh thu | 2RF / 2 kênh |
Công suất phát sóng | 30 mW |
Phạm vi phát sóng | 100m |
Đáp tuyến tần số | 40 Hz - 20 KHz |
Điện áp sử dụng | 110V - 220V, 50Hz – 60Hz |
Bộ micro Sennheiser SKM9000 sử dụng cho bộ dàn âm thanh đám cưới tại Bình Thuận
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Nguồn điện | 110 -220V, 50 – 60 Hz |
Màn hình hiển thị | LCD |
Độ méo tiếng | < 0.3% |
Tần số đáp ứng | 80 – 20000Hz (3dB) |
Điện năng tiêu thụ | 960mW |
Sử dụng pin | AA |
Phạm vi phát sóng | 100m |
Đáp ứng được | 32 tần số khác nhau |
Mixer CMS600 được phối ghép trong bộ dàn âm thanh Accoutics cho quán cà phê trị giá 85 triệu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Mã sản phẩm | Dynacord CMS 600 |
Số kênh | 6 Mono và 2 Stereo |
Đáp tuyến tần số | 15Hz~70KHz |
Độ nhiễu xuyên âm | <-80dB |
Hệ số nén đồng pha | >80dB |
Độ nhạy | -74dB |
Tỉ lệ S/N | -92dB |
Nguồn | Phantom 48V |
Kích thước | 417 x 108 x 348mm |
Trọng lượng | 5.8Kg |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Đầu vào micro | 2 x XLR, cân bằng điện tử, mạch đầu vào rời rạc của micrô XENYX với công suất ảo 48 V (có thể chuyển đổi) |
Micro EIN | (EIN 20 Hz đến 20 kHz) |
Đáp ứng tần số trọng số A | <10 Hz đến 200 kHz (-1 dB) |
Phạm vi tăng | +10 đến +60 dB |
Mức đầu vào tối đa | +12 dBu ở mức tăng +10 dB |
Trở kháng | 2.6 kOhms, xấp xỉ |
Tỷ lệ tín hiệu trên tạp âm | -107 dB / -111 dB Trọng số A (0 dBu In ở mức tăng +22 dB) |
Biến dạng (THD + N) | 0,005% / 0,003% Trọng số A |
Đầu vào dòng | 2 x 1/4 "/ 6,3 mm TRS |
Trở kháng cân bằng điện tử | 20 kOhms cân bằng / 10 kOhms không cân bằng (xấp xỉ) |
Phạm vi tăng | -10 đến +40 dB |
Mức đầu vào tối đa | +20 dBu ở mức tăng 0 dB |
Fade-Out / Crosstalk suy giảm | Fader chính Đóng: 85 dB Kênh Fader Đóng: 88 dB |
Phản hồi thường xuyên |
Đầu vào micrô vào đầu ra chính: <10 Hz đến 80 kHz (+0 db / -1 dB) |
Đầu ra tai nghe | 1 x 1/4 "/ 6,3 mm TRS, âm thanh nổi |
Trở kháng không cân bằng | 150 Ohms (+25 dBm) |
Mức đầu ra tối đa | +19 dBu |
Kích thước (H x W x D) | 1,9 x 7,4 x 8,7 "/ 47 x 189 x 220 mm |
Cân nặng | 3,5 lb / 1,6 kg (khoảng) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Dải tần số | 10 Hz đến 22 kHz |
Dải động: Tương tự với analog | 106 dB |
A / D phạm vi động, preamp và chuyển đổi | 109 dB |
D / A phạm vi động, chuyển đổi và đầu ra | 108 dB |
Trở kháng đầu vào: TRS | cân bằng 40kΩ, 20kΩ không cân bằng |
Mức đầu vào tối đa | TRS: +16 dBu mà không bị cắt |
Mức đầu ra: XLR | +4 dBu, danh nghĩa; +21 dBu, tối đa |
TRS | +4 dBu, danh nghĩa; Tối đa 16 dBu |
Trở kháng đầu ra | XLR: 75Ω, cân bằng hoặc không cân bằng |
TRS | cân bằng 300,, 150Ω không cân bằng |
Đầu ra | Trở kháng: 40Ω |
Nguồn điện | Tự động chuyển đổi chế độ chuyển mạch 100 đến 240V (50/60 Hz) |
Công suất tiêu thụ | 120 W |
Kích thước (W x D x H) | (215 x 625 x 510 mm) |
Cân nặng | 33,9 lb (15,4 kg) |
DXAudio hướng dẫn đến Quý Khách hàng các sử dụng bàn mixer Dynacord CMS1000, mọi người cùng xem video để hiểu rõ hơn nhé
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Line | 10 đường tiếng, gồm có 6 Mono và 4 Stereo |
Effect đôi | 100 presets |
Chức năng | Stereo Equalizer 11 bands |
Nguồn | Phantom 48V |
Kích thước | 51(W) x 16(H) x 50(D) cm |
Trọng lượng | 9,5 kg |
Mixer CMS600 được phối ghép trong bộ dàn âm thanh Accoutics cho quán cà phê trị giá 85 triệu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Mã sản phẩm | Dynacord CMS 600 |
Số kênh | 6 Mono và 2 Stereo |
Đáp tuyến tần số | 15Hz~70KHz |
Độ nhiễu xuyên âm | <-80dB |
Hệ số nén đồng pha | >80dB |
Độ nhạy | -74dB |
Tỉ lệ S/N | -92dB |
Nguồn | Phantom 48V |
Kích thước | 417 x 108 x 348mm |
Trọng lượng | 5.8Kg |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Đầu vào micro | 2 x XLR, cân bằng điện tử, mạch đầu vào rời rạc của micrô XENYX với công suất ảo 48 V (có thể chuyển đổi) |
Micro EIN | (EIN 20 Hz đến 20 kHz) |
Đáp ứng tần số trọng số A | <10 Hz đến 200 kHz (-1 dB) |
Phạm vi tăng | +10 đến +60 dB |
Mức đầu vào tối đa | +12 dBu ở mức tăng +10 dB |
Trở kháng | 2.6 kOhms, xấp xỉ |
Tỷ lệ tín hiệu trên tạp âm | -107 dB / -111 dB Trọng số A (0 dBu In ở mức tăng +22 dB) |
Biến dạng (THD + N) | 0,005% / 0,003% Trọng số A |
Đầu vào dòng | 2 x 1/4 "/ 6,3 mm TRS |
Trở kháng cân bằng điện tử | 20 kOhms cân bằng / 10 kOhms không cân bằng (xấp xỉ) |
Phạm vi tăng | -10 đến +40 dB |
Mức đầu vào tối đa | +20 dBu ở mức tăng 0 dB |
Fade-Out / Crosstalk suy giảm | Fader chính Đóng: 85 dB Kênh Fader Đóng: 88 dB |
Phản hồi thường xuyên |
Đầu vào micrô vào đầu ra chính: <10 Hz đến 80 kHz (+0 db / -1 dB) |
Đầu ra tai nghe | 1 x 1/4 "/ 6,3 mm TRS, âm thanh nổi |
Trở kháng không cân bằng | 150 Ohms (+25 dBm) |
Mức đầu ra tối đa | +19 dBu |
Kích thước (H x W x D) | 1,9 x 7,4 x 8,7 "/ 47 x 189 x 220 mm |
Cân nặng | 3,5 lb / 1,6 kg (khoảng) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Dải tần số | 10 Hz đến 22 kHz |
Dải động: Tương tự với analog | 106 dB |
A / D phạm vi động, preamp và chuyển đổi | 109 dB |
D / A phạm vi động, chuyển đổi và đầu ra | 108 dB |
Trở kháng đầu vào: TRS | cân bằng 40kΩ, 20kΩ không cân bằng |
Mức đầu vào tối đa | TRS: +16 dBu mà không bị cắt |
Mức đầu ra: XLR | +4 dBu, danh nghĩa; +21 dBu, tối đa |
TRS | +4 dBu, danh nghĩa; Tối đa 16 dBu |
Trở kháng đầu ra | XLR: 75Ω, cân bằng hoặc không cân bằng |
TRS | cân bằng 300,, 150Ω không cân bằng |
Đầu ra | Trở kháng: 40Ω |
Nguồn điện | Tự động chuyển đổi chế độ chuyển mạch 100 đến 240V (50/60 Hz) |
Công suất tiêu thụ | 120 W |
Kích thước (W x D x H) | (215 x 625 x 510 mm) |
Cân nặng | 33,9 lb (15,4 kg) |
Mixer XR16 ứng dụng trong bộ dàn loa array trị giá 189 triệu đồng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Số kênh | 16 |
Số micro mở đầu | 4 x XLR / TRS Combo, 8 x TRS, 1 x MIDI |
Số đầu ra | 2 x XLR, 2 x TRS (AUX), 1 x MIDI |
Tai nghe | 1 x 1/4 “ |
Bộ điều chỉnh | RTA tĩnh |
Khối lượng tịnh | 6.6 pound ( 3.0 kg) |
Tổng khối lượng | 20.8 pounds (9.5 kg) |
Kích thước | 13.1 x 5.9 x 5.5 inches |
Tích hợp phần mềm chỉnh nhạc bằng điện thoại trên cả hai hệ điều hành Androi và IOS.
Thiết kế đầy sang trọng và hiện đại, âm thanh siêu hay
Điều chỉnh âm bass và âm treble dễ dàng và hoàn hảo, tùy theo dòng nhạc mà chỉnh khác nhau.
Vang cơ kỹ thuật số DXOne là 1 trong bộ ba thiết bị âm thanh bán chạy nhất hiện nay giành cho các bộ dàn karaoke
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Điện áp đầu vào | 220v 50-60hz |
Cổng cắm | Mic 5 cổng |
Có 2 nhóm đầu vào | micro |
Hai đường xử lý tín hiệu | micro riêng biệt với 15 band EQ |
Kết nối USB | cập nhật phần mềm và chỉnh từ máy tính |
Cùng DXAudio trải nghiệm thực tế chiếc vang cơ kỹ thuật số JBL Pro10 qua video trên nhé. DXAudio đảm bảo 100% hàng chính hãng, bảo hành 12 tháng, có CO-CQ kèm theo sản phẩm.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Điện áp đầu vào | 220v 50-60hz |
Cổng cắm Mic | 5 cổng |
Có 2 nhóm | đầu vào micro |
Hai đường xử lý tín hiệu micro riêng biệt | với 15 band EQ |
Kết nối USB | cập nhật phần mềm và chỉnh từ máy tính |
Tích hợp phần mềm chỉnh nhạc bằng điện thoại trên cả hai hệ điều hành Androi và IOS.
Thiết kế đầy sang trọng và hiện đại, âm thanh siêu hay
Điều chỉnh âm bass và âm treble dễ dàng và hoàn hảo, tùy theo dòng nhạc mà chỉnh khác nhau.
Vang cơ kỹ thuật số DXOne là 1 trong bộ ba thiết bị âm thanh bán chạy nhất hiện nay giành cho các bộ dàn karaoke
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Điện áp đầu vào | 220v 50-60hz |
Cổng cắm | Mic 5 cổng |
Có 2 nhóm đầu vào | micro |
Hai đường xử lý tín hiệu | micro riêng biệt với 15 band EQ |
Kết nối USB | cập nhật phần mềm và chỉnh từ máy tính |
Cùng DXAudio trải nghiệm thực tế chiếc vang cơ kỹ thuật số JBL Pro10 qua video trên nhé. DXAudio đảm bảo 100% hàng chính hãng, bảo hành 12 tháng, có CO-CQ kèm theo sản phẩm.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Điện áp đầu vào | 220v 50-60hz |
Cổng cắm Mic | 5 cổng |
Có 2 nhóm | đầu vào micro |
Hai đường xử lý tín hiệu micro riêng biệt | với 15 band EQ |
Kết nối USB | cập nhật phần mềm và chỉnh từ máy tính |
Lỗi 1 đổi 1
Hỗ trợ kỹ thuật trọn đời
Tặng thêm 1 năm bảo hành
Bảo trì 6 tháng /1 lần
Bao giá 7 ngày đổi trả miễn phí