I. Giới thiệu về combo dàn âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu cho UBND Xã Nhuận Đức, Củ Chi
Để phục vụ nhu cầu sinh hoạt của bà con Xã Nhuận Đức - Củ Chi thì nhà nước đã đầu tư cho Xã Nhuận Đức bộ dàn âm thanh mới để phục vụ bà con nơi đây. Và DXAudio rất vinh dự khi được nhà nước và cán bộ Xã Nhuận Đức tín nhiệm giao cho nhiệm vụ xây dựng thiết kế giải pháp, cung cấp thiết bị, lắp đặt âm thanh âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu cho UBND Xã Nhuận Đức, Củ Chi. Trong dự án này các dòng loa được dùng cho dự án gồm có loa Nexo, JBL chất lượng cao giúp mang đến chất âm hoàn hảo nhất có thể.
Chỉ trong vòng 1 ngày làm việc, toàn bộ các thiết bị đã được đưa đến hội trường xã, lắp đặt và bàn giao hoàn tất trong ngày. Dàn loa Nexo này công ty cung cấp với cả hệ thống giá treo bằng khung sắt giúp mang đến sự khỏe khoắn và hiện đại trong dàn âm thanh.
Sau đây DXAudio cũng xin gửi đến các bạn cấu hình của bộ dàn âm thanh bao gồm:
- 2 cặp Loa Nexo Ps10
- 1 cặp loa full đôi JBL 725
- 1 cục đẩy Korah Ka600
- 1 cục đẩy Korah K6 plus
- 1 Mixer Yamaha MG124CX
- 1 bộ micro shure UR32D plus
- Dây rắc, giá treo loa
II. Chi tiết về các thiết bị có trong bộ dàn âm thanh hội trường UBND Xã Nhuận Đức
1. Loa Nexo Ps10
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Loại | 2 đường tiếng, 2 loa (1 loa bass 250mm và 1 loa treble 25mm) |
Tần số đáp ứng(±3dB) | 65Hz - 20kHz |
Độ nhạy (1W/1M) | 98dB SPL |
S.P.L tối đa (PEAK/1M) | 124 - 127dB SPL (Khi dùng với amply RMS 200 - 500W ) |
Công suất amply khuyên dùng | 200∼500W/ch (8Ω/1 cabinet) 400∼1000W/ch (4Ω/2 cabinets) |
Góc phủ âm | 50°- 100° (dọc) x 55° (ngang) (Tiện lợi với trục đối xứng xoay) |
Loa bass LF | 1× 250mm neodymium driver |
Loa trebele HF | 1× 25mm neodymium driver |
Trở kháng định danh | 8 ohm |
Cáp nối loa | 1(+)1(-) tới loa sub; 2±: PS10 |
Cổng ra | 2 kênh |
Bề ngoài | Sơn tĩnh điện, chống nước |
Vỏ loa | gỗ Baltic Birch ply (đen) |
Cổng kết nối vào | 2 cổng speakon NL4MP |
Kích thước sản phẩm | 316(rộng) x 516 (cao) x 277(sâu) mm |
Trọng lượng sản phẩm | 7.7kg/loa |
2. Loa full đôi JBL 725
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Đánh giá điện | 1500 W |
Dải tần số (-10 dB) | Bình thường: 42 Hz – 18,5 kHz Thúc đẩy: 40 Hz – 18,5 kHz |
Đáp ứng tần số (± 3 dB) | Bình thường: 49 Hz – 17 kHz Tăng: 46 Hz – 17 kHz |
Mẫu bảo hiểm | 90 ° x 50 ° danh nghĩa |
Định hướng Index (DI) | 10,4 dB |
Yếu tố định hướng (Q) | 11 |
Tần số cắt | 2.4 kHz |
Tối đa SPL bình thường | 139 dB |
Thúc đẩy | 139 dB |
Các chỉ số tín hiệu giới hạn | LED màu vàng cho sản lượng cao điểm đã đạt được và DSPgiới hạn là hành động |
Điện / chờ | Xanh cho biết hệ thống có quyền lực và sẵn sàng để vượt qua âm thanh, Màu đỏ cho biết hệ thống có quyền lực nhưng là trong một chế độ tiết kiệm điện năng và sẽ không vượt qua âm thanh. |
Trở kháng đầu vào | 20K Ohms (cân bằng), 10K Ohms (không cân bằng) |
Động điều khiển (đầu vào) | Loại dbx IV mạch ™ giới hạn |
Điều khiển | LF 2 x JBL 275 (15) woofer |
Đình chỉ / Gắn | 8 x M10 Đình chỉ điểm, 1 x M10 kéo trở lại điểm |
Giao thông vận tải | 2x xử lý tích hợp với hệ thống phun đúc ủng hộ tách |
Kết thúc | Obsidian DURAFLEX ™ kết thúc |
Cổng kết nối đầu vào | 2 x Balanced XLR / 1/4 inch đầu vào, 2 x RCA không cân bằng đầu vào |
Cổng kết nối đầu ra | 1 nam XLR cân sản lượng |
Kích thước (H x W x D) | 1070,36 mm x 445,0 mm x 537,97 mm(42,14 x 17,52 trong trong x 21,18 in) |
Trọng lượng | 37,19 kg (£ 82) |
3. Cục đẩy Korah Ka600
4. Cục đẩy Korah K6 plus
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Mã sản phẩm | Korah K6 Plus |
Hãng sản xuất | Korah |
Loại | Cục đẩy công suất, Main công suất |
Nguồn vào | 120V-270V /50Hz-60Hz |
8Ω Stereo Power | 870W + 870W |
4Ω Stereo Power | 1650W + 1650W |
2Ω Stereo Power | 2800W + 2800W |
8Ω Bridged Mono Power | 3000W |
Dải tần | 20Hz-20kHz |
Độ nhạy S/N | > 98 dB |
Điện trở | 20kΩ/10kΩ |
Điều khiển | Ch. 1 & 2 AC switch, Ch. 1 & 2 gain knobs |
Phase | + / – |
Input Connectors | Female XLR and Male XLR |
Output Connectors | 4 speakon connectors |
Input Sensitivity | 0.775V standard |
LED Indicators (per channel) Clip/Limit, Signal, Protect, Active | |
Cooling Font – to – back | |
Kích thước | 483mm x 98mm x 500mm |
Trọng lượng | 15kg /17kg |
5. Mixer Yamaha MG124CX
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
6 ngõ vào micro | |
4 ngõ vào line mono | |
4 ngõ vào line Stereo | |
2 Group, 2 Aux | |
3 Band EQ | |
Comp cho từng kênh. | |
Khối lượng:3.2 kg | |
Kích thướt: 346.2 x 86.1 x 436.6 |
6. Bộ micro Shure UR32D plus
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Chất liệu | Vỏ nhôm |
Màu sắc | Xám ghi |
Loại PIN | sử dụng PIN tiểu size AA |
Tần số sóng | UHF 740MHz – 790MHz |
Sai lệch tần số | ± 0.005% |
Độ nhạy | -107dbm |
Trở kháng | 600 Ohm |
Tỷ lệ S / N | > 80dB (1kHz-A) |
Đáp ứng tần số | 25Hz ~ 20kHz |
Loại sóng Siêu cao tần | ( UHF ) xa 200m |
Độ lệch | ± 20KH |
>>> DXAudio cũng xin gửi đến Quý Khách 1 số hình ảnh thi công thực tế tại UBND xã Nhuận Đức -Củ Chi